Cấu tạo chính của bơm nước li tâm trục ngang hút sâu 2.3m model SLW-ISW40-250-I
Bơm nước ly tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I, với khả năng hút sâu 2.3m, là một thiết bị được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau. Cấu tạo chính của bơm này bao gồm các thành phần quan trọng giúp đảm bảo hiệu suất tối ưu và độ bền cao. Dưới đây là mô tả chi tiết về cấu tạo chính của bơm:
1. Vỏ Bơm (Pump Casing)
1.1. Chức Năng
- Chứa Chất Lỏng: Vỏ bơm là phần chính của bơm, chứa và dẫn dắt chất lỏng từ cổng hút đến cổng xả. Nó bảo vệ các bộ phận bên trong bơm và giúp duy trì áp suất trong quá trình bơm.
- Thiết Kế: Vỏ bơm được thiết kế để chịu được áp suất cao và các điều kiện hoạt động khắc nghiệt. Nó thường được làm từ các vật liệu chống ăn mòn và chịu mài mòn như gang, thép không gỉ, hoặc hợp kim đặc biệt.
1.2. Đặc Điểm
- Hình Dạng: Vỏ bơm có hình dạng trục ngang, cho phép bơm hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng cần lắp đặt tiết kiệm không gian.
- Cổng Hút và Cổng Xả: Vỏ bơm bao gồm cổng hút và cổng xả, giúp chất lỏng đi vào và ra khỏi bơm. Cổng hút được thiết kế để tiếp nhận chất lỏng từ bể hoặc nguồn nước, trong khi cổng xả đẩy chất lỏng ra ngoài.
2. Cánh Bơm (Impeller)
2.1. Chức Năng
- Tạo Lực Ly Tâm: Cánh bơm là bộ phận quan trọng tạo ra lực ly tâm để đẩy chất lỏng từ cổng hút ra cổng xả. Nó chuyển đổi năng lượng từ động cơ thành năng lượng động học của chất lỏng.
- Thiết Kế: Cánh bơm có thiết kế xoắn hoặc hình dạng đặc biệt giúp tối ưu hóa việc hút và đẩy chất lỏng, giảm thiểu lực cản và tăng hiệu suất bơm.
2.2. Đặc Điểm
- Chất Liệu: Cánh bơm thường được làm từ vật liệu chịu mài mòn và ăn mòn như gang, thép không gỉ, hoặc các hợp kim đặc biệt.
- Kích Thước: Kích thước của cánh bơm được thiết kế để phù hợp với lưu lượng và áp suất yêu cầu của ứng dụng, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
3. Trục Bơm (Pump Shaft)
3.1. Chức Năng
- Truyền Động: Trục bơm truyền động từ động cơ đến cánh bơm. Nó chuyển đổi chuyển động quay của động cơ thành chuyển động quay của cánh bơm.
- Chịu Lực: Trục bơm phải chịu lực ly tâm và lực cơ học từ cánh bơm, do đó nó phải được làm từ vật liệu chịu lực cao và có độ bền tốt.
3.2. Đặc Điểm
- Chất Liệu: Trục bơm thường được làm từ thép không gỉ hoặc các hợp kim đặc biệt để đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Kích Thước: Kích thước và đường kính của trục bơm được thiết kế phù hợp với công suất và yêu cầu của bơm.
4. Bạc Đạn (Bearings)
4.1. Chức Năng
- Hỗ Trợ và Cân Bằng: Bạc đạn hỗ trợ trục bơm và giúp giảm ma sát trong quá trình quay. Chúng đảm bảo rằng trục bơm quay êm ái và cân bằng.
- Chịu Tải: Bạc đạn phải chịu tải trọng từ trục bơm và cánh bơm, do đó chúng phải có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
4.2. Đặc Điểm
- Chất Liệu: Bạc đạn thường được làm từ các vật liệu chịu mài mòn như thép không gỉ hoặc các hợp kim đặc biệt.
- Loại: Có nhiều loại bạc đạn khác nhau, bao gồm bạc đạn cầu, bạc đạn chặn, và bạc đạn con lăn, được chọn dựa trên yêu cầu của bơm.
5. Cơ Cấu Điều Khiển (Mechanical Seal)
5.1. Chức Năng
- Ngăn Chặn Rò Rỉ: Cơ cấu điều khiển (hoặc cơ cấu bịt kín) ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng từ bên trong bơm ra ngoài, bảo vệ các bộ phận bên trong và đảm bảo hoạt động hiệu quả.
- Chịu Áp Suất: Cơ cấu điều khiển phải chịu được áp suất cao và các điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
5.2. Đặc Điểm
- Chất Liệu: Các cơ cấu điều khiển thường được làm từ vật liệu chịu mài mòn và ăn mòn như ceramic, carbon, hoặc các hợp kim đặc biệt.
- Thiết Kế: Thiết kế của cơ cấu điều khiển cần phải đảm bảo độ kín và hiệu quả trong việc ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng.
6. Động Cơ (Motor)
6.1. Chức Năng
- Cung Cấp Năng Lượng: Động cơ cung cấp năng lượng cho bơm hoạt động, truyền động quay đến trục bơm và cánh bơm.
- Hiệu Suất: Động cơ phải có hiệu suất cao để đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả và đáp ứng các yêu cầu về lưu lượng và áp suất.
6.2. Đặc Điểm
- Công Suất: Động cơ của bơm SLW-ISW40-250-I có công suất 11 kW, cung cấp đủ năng lượng để bơm chất lỏng với lưu lượng 16.3 m³/h và khả năng đẩy cao 81.2m.
- Thiết Kế: Động cơ được thiết kế để hoạt động bền bỉ và hiệu quả, thường được làm từ các vật liệu chống ăn mòn và chịu nhiệt.
7. Bảng Điều Khiển và Các Thiết Bị Bổ Sung
7.1. Chức Năng
- Điều Khiển và Giám Sát: Bảng điều khiển và các thiết bị bổ sung giúp điều khiển và giám sát hoạt động của bơm, bao gồm các chức năng như khởi động, dừng, điều chỉnh tốc độ, và giám sát các chỉ số hoạt động.
7.2. Đặc Điểm
- Thiết Kế: Các bảng điều khiển và thiết bị bổ sung thường được thiết kế để dễ sử dụng và có thể được tích hợp với hệ thống điều khiển tự động.
Bơm nước ly tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I với khả năng hút sâu 2.3m và thiết kế trục ngang có cấu tạo chính bao gồm vỏ bơm, cánh bơm, trục bơm, bạc đạn, cơ cấu điều khiển, động cơ, và bảng điều khiển. Mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và độ bền của bơm, giúp bơm hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng cấp nước, xử lý nước thải, tưới tiêu, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác
Lưu ý khi sử dụng bơm nước li tâm trục ngang hút sâu 2.3m model SLW-ISW40-250-I
Khi sử dụng bơm nước ly tâm trục ngang model SLW-ISW40-250-I với khả năng hút sâu 2.3m, có một số lưu ý quan trọng cần được xem xét để đảm bảo hiệu suất tối ưu, an toàn và tuổi thọ lâu dài của thiết bị. Dưới đây là các lưu ý chi tiết khi sử dụng bơm này:
1. Lắp Đặt Đúng Cách
a. Vị Trí Lắp Đặt
- Chọn Vị Trí Khô Ráo: Đảm bảo rằng bơm được lắp đặt ở một vị trí khô ráo, không bị ngập nước để tránh hư hỏng do độ ẩm và nước.
- Mặt Đế Vững Chắc: Lắp bơm trên một mặt đế vững chắc và bằng phẳng để giảm rung lắc và tiếng ồn. Điều này cũng giúp kéo dài tuổi thọ của bơm.
b. Kết Nối Đường Ống
Đảm Bảo Kết Nối Chặt Chẽ: Kiểm tra và đảm bảo rằng tất cả các kết nối đường ống vào và ra bơm đều chặt chẽ và không bị rò rỉ. Sử dụng các vòng đệm và chất bịt kín phù hợp để ngăn ngừa rò rỉ.
Sử Dụng Đường Ống Đúng Kích Cỡ: Sử dụng đường ống có kích cỡ phù hợp với đầu vào và đầu ra của bơm để đảm bảo lưu lượng và áp suất tối ưu.
2. Kiểm Tra Trước Khi Vận Hành
a. Kiểm Tra Nước Đầu Vào
Đảm Bảo Đầy Đủ: Trước khi khởi động, kiểm tra và đảm bảo rằng bơm đã được làm đầy với nước hoặc chất lỏng cần bơm để tránh chạy khô.
Loại Bỏ Không Khí: Nếu cần, xả không khí khỏi hệ thống để đảm bảo rằng không khí không làm giảm hiệu suất bơm.
b. Kiểm Tra Dầu Bơm
- Đủ Mức Dầu: Đảm bảo rằng mức dầu bơm đủ và ở tình trạng tốt. Thay dầu bơm nếu cần thiết để đảm bảo bôi trơn hiệu quả.
3. Vận Hành Bơm
a. Khởi Động Từ Từ
- Khởi Động Ổn Định: Khi khởi động bơm, làm từ từ để giảm tải đột ngột lên bơm và động cơ. Đảm bảo rằng bơm khởi động êm ái và không có rung lắc hoặc tiếng ồn lạ.
b. Giám Sát Hiệu Suất
Theo Dõi Áp Suất và Lưu Lượng: Theo dõi các chỉ số áp suất và lưu lượng của bơm để đảm bảo rằng nó hoạt động theo thông số kỹ thuật.
Kiểm Tra Nhiệt Độ: Giám sát nhiệt độ của bơm và động cơ để đảm bảo rằng chúng không bị quá nóng. Nếu nhiệt độ vượt quá mức bình thường, cần kiểm tra và khắc phục nguyên nhân.
4. Bảo Dưỡng Định Kỳ
a. Lịch Trình Bảo Dưỡng
Bảo Dưỡng Định Kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo lịch trình, bao gồm kiểm tra và thay thế dầu bơm, làm sạch các bộ phận, và kiểm tra các bộ phận cơ khí.
Kiểm Tra Vòng Bi và Cánh Quạt: Định kỳ kiểm tra và bảo trì vòng bi, cánh quạt, và các bộ phận cơ khí khác để đảm bảo không có mòn hoặc hư hỏng.
b. Làm Sạch Bộ Lọc
- Vệ Sinh Bộ Lọc: Nếu bơm được trang bị bộ lọc, hãy làm sạch hoặc thay thế bộ lọc định kỳ để ngăn ngừa tắc nghẽn và giảm hiệu suất.
5. Sử Dụng Đúng Cách
a. Tránh Tải Quá Cao
Không Vượt Quá Công Suất: Đảm bảo rằng bơm không hoạt động vượt quá công suất thiết kế của nó. Việc tải quá cao có thể gây hư hỏng cho bơm và động cơ.
Điều Chỉnh Đúng: Nếu cần, điều chỉnh áp suất hoặc lưu lượng của bơm để phù hợp với nhu cầu sử dụng mà không làm quá tải bơm.
b. Tránh Chạy Khô
- Ngăn Ngừa Chạy Khô: Đảm bảo rằng bơm không chạy khi không có nước hoặc chất lỏng đầu vào. Chạy khô có thể làm hư hỏng các bộ phận bơm do thiếu bôi trơn và làm mát.
6. Xử Lý Sự Cố
a. Xác Định Nguyên Nhân
- Đánh Giá Sự Cố: Nếu bơm gặp sự cố như rung lắc, tiếng ồn lạ, hoặc hiệu suất giảm, hãy đánh giá và xác định nguyên nhân trước khi tiến hành sửa chữa.
b. Sửa Chữa Kịp Thời
- Khắc Phục Sự Cố: Khi phát hiện sự cố, hãy khắc phục ngay để tránh hư hỏng thêm và ngăn ngừa các vấn đề nghiêm trọng.
7. Lưu Ý Về An Toàn
a. An Toàn Điện
- Ngắt Kết Nối Nguồn Điện: Trước khi thực hiện bất kỳ công việc bảo trì hoặc sửa chữa nào, hãy đảm bảo rằng bơm đã được ngắt kết nối với nguồn điện để đảm bảo an toàn.
b. Đảm Bảo Vệ Sinh
- Giữ Khu Vực Xung Quanh: Đảm bảo rằng khu vực xung quanh bơm sạch sẽ và không có vật lạ hoặc chất lỏng tràn ra có thể gây trượt hoặc tai nạn.
Để đảm bảo hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ của bơm nước ly tâm trục ngang SLW-ISW40-250-I với khả năng hút sâu 2.3m, việc tuân thủ các lưu ý khi lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng, và sửa chữa là rất quan trọng. Bằng cách thực hiện các biện pháp này, bạn sẽ giúp bơm hoạt động hiệu quả, đáng tin cậy và bền bỉ trong suốt thời gian sử dụng
Điều kiện làm việc bơm nước li tâm trục ngang hút sâu 2.3m model SLW-ISW40-250-I
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước li tâm trục ngang hút sâu 2.3m model SLW-ISW40-250-I
Đường cong hiệu suất bơm nước li tâm trục ngang hút sâu 2.3m model SLW-ISW40-250-I
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước li tâm trục ngang hút sâu 2.3m model SLW-ISW40-250-I
https://vietnhat.company/bom-nuoc-li-tam-truc-ngang-slwisw40250i-dong-co-11-kw-luu-luong-max-163-m3h.html